 | ennuyeux; fastidieux; rasant; rasoir; assommant |
| |  | Buổi dạ hội chán ngắt |
| | soirée ennuyeuse |
| |  | Những chi tiết chán ngắt |
| | des détails fastidieux |
| |  | Phim chán ngắt |
| | film rasoir |
| |  | Bà i diễn văn chán ngắt |
| | une discours rasant |
| |  | Buổi nói chuyện chán ngắt |
| | une causerie assommante |